Thời gian hiện tại ở Anī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Anī-ye Bālā. Đánh bẩy Anī-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anī-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anī-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Anī-ye Bālā, dân số ở Anī-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Anī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:54
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Anī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°58'27" 38.9743 |
Kinh độ | 48°7'56" 48.1321 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,618 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,652 |
Sân bay gần Anī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 65 km 41 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 77 km 48 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 179 km 112 ml | |
RAS | Rasht Airport | 225 km 140 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 233 km 145 ml |