Thời gian hiện tại ở ‘Omrānārād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Omrānārād. Đánh bẩy ‘Omrānārād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Omrānārād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Omrānārād, nhiều khách sạn ở ‘Omrānārād, dân số ở ‘Omrānārād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Omrānārād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:18
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Omrānārād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về ‘Omrānārād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°35'6" 39.585 |
Kinh độ | 47°44'55" 47.7486 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,087 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,952 |
Sân bay gần ‘Omrānārād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 105 km 65 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 132 km 82 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 152 km 94 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 176 km 110 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 208 km 129 ml |