Thời gian hiện tại ở ‘Alīreẕāābād-e Qadīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Alīreẕāābād-e Qadīm. Đánh bẩy ‘Alīreẕāābād-e Qadīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīreẕāābād-e Qadīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alīreẕāābād-e Qadīm, nhiều khách sạn ở ‘Alīreẕāābād-e Qadīm, dân số ở ‘Alīreẕāābād-e Qadīm, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alīreẕāābād-e Qadīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:51
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīreẕāābād-e Qadīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về ‘Alīreẕāābād-e Qadīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°35'2" 39.5838 |
Kinh độ | 47°42'45" 47.7126 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,744 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,823 |
Sân bay gần ‘Alīreẕāābād-e Qadīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 104 km 65 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 134 km 83 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 153 km 95 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 174 km 108 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 206 km 128 ml |