Thời gian hiện tại ở Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh. Đánh bẩy Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh, nhiều khách sạn ở Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh, dân số ở Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:18
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°37'36" 39.6267 |
Kinh độ | 47°57'7" 47.9519 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,014 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,054 |
Sân bay gần Ebrāhīmābād-e Beyg Zādeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 106 km 66 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 124 km 77 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 150 km 94 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 186 km 115 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 223 km 139 ml |