Thời gian hiện tại ở Gūjeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Gūjeh Beyglū. Đánh bẩy Gūjeh Beyglū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūjeh Beyglū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūjeh Beyglū, nhiều khách sạn ở Gūjeh Beyglū, dân số ở Gūjeh Beyglū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūjeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:50
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūjeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Gūjeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°37'31" 39.6252 |
Kinh độ | 47°56'54" 47.9484 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,264 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,509 |
Sân bay gần Gūjeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 106 km 66 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 124 km 77 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 150 km 93 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 186 km 115 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 223 km 139 ml |