Thời gian hiện tại ở Bashīrlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bashīrlū-ye Pā’īn. Đánh bẩy Bashīrlū-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bashīrlū-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bashīrlū-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Bashīrlū-ye Pā’īn, dân số ở Bashīrlū-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bashīrlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:56
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bashīrlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Bashīrlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°4'12" 39.0699 |
Kinh độ | 48°0'51" 48.0141 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,225 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,866,219 |
Sân bay gần Bashīrlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 79 km 49 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 90 km 56 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 166 km 103 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 233 km 145 ml |