Thời gian hiện tại ở Gīlārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Gīlārlū. Đánh bẩy Gīlārlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gīlārlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gīlārlū, nhiều khách sạn ở Gīlārlū, dân số ở Gīlārlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gīlārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:17
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gīlārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Gīlārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°4'15" 39.0709 |
Kinh độ | 48°0'45" 48.0125 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,167 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,245 |
Sân bay gần Gīlārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 79 km 49 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 90 km 56 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 166 km 103 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 233 km 145 ml |