Thời gian hiện tại ở Bashīrlu-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bashīrlu-ye Bālā. Đánh bẩy Bashīrlu-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bashīrlu-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bashīrlu-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Bashīrlu-ye Bālā, dân số ở Bashīrlu-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bashīrlu-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:26
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bashīrlu-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Bashīrlu-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°3'57" 39.0658 |
Kinh độ | 48°1'12" 48.0199 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,214 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,709 |
Sân bay gần Bashīrlu-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 78 km 49 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 90 km 56 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 167 km 104 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 233 km 145 ml |