Thời gian hiện tại ở Shekarlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shekarlū-ye Pā’īn. Đánh bẩy Shekarlū-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shekarlū-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shekarlū-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Shekarlū-ye Pā’īn, dân số ở Shekarlū-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shekarlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:14
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shekarlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Shekarlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°5'45" 39.0958 |
Kinh độ | 48°8'11" 48.1363 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,986 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,127 |
Sân bay gần Shekarlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 71 km 44 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 89 km 56 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 167 km 104 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 223 km 139 ml |