Thời gian hiện tại ở Qezel Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qezel Gūnī. Đánh bẩy Qezel Gūnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qezel Gūnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qezel Gūnī, nhiều khách sạn ở Qezel Gūnī, dân số ở Qezel Gūnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qezel Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:20
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qezel Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Qezel Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°4'59" 39.0831 |
Kinh độ | 48°7'27" 48.1243 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,248 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,842 |
Sân bay gần Qezel Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 71 km 44 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 88 km 55 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 168 km 104 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 225 km 140 ml |