Thời gian hiện tại ở Māzān-e Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Māzān-e Bālā. Đánh bẩy Māzān-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māzān-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māzān-e Bālā, nhiều khách sạn ở Māzān-e Bālā, dân số ở Māzān-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Māzān-e Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:30
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māzān-e Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Māzān-e Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°8'3" 39.1342 |
Kinh độ | 48°7'12" 48.12 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,972 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,624 |
Sân bay gần Māzān-e Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 75 km 47 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 94 km 58 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 162 km 101 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 221 km 138 ml |