Thời gian hiện tại ở Kharābeh Raẕī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kharābeh Raẕī. Đánh bẩy Kharābeh Raẕī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābeh Raẕī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābeh Raẕī, nhiều khách sạn ở Kharābeh Raẕī, dân số ở Kharābeh Raẕī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kharābeh Raẕī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:38
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābeh Raẕī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kharābeh Raẕī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°31'47" 38.5297 |
Kinh độ | 48°1'31" 48.0253 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,952 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,848 |
Sân bay gần Kharābeh Raẕī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 41 km 26 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 73 km 46 ml | |
RAS | Rasht Airport | 194 km 121 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 224 km 139 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 276 km 172 ml |