Thời gian hiện tại ở Tūlakī Dāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tūlakī Dāsh. Đánh bẩy Tūlakī Dāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūlakī Dāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūlakī Dāsh, nhiều khách sạn ở Tūlakī Dāsh, dân số ở Tūlakī Dāsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūlakī Dāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:17
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūlakī Dāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Tūlakī Dāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°31'60" 38.5333 |
Kinh độ | 48°2'60" 48.05 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,091 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,950,644 |
Sân bay gần Tūlakī Dāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 40 km 25 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 71 km 44 ml | |
RAS | Rasht Airport | 193 km 120 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 225 km 140 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 275 km 171 ml |