Thời gian hiện tại ở Maqşūdlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Maqşūdlū-ye Pā’īn. Đánh bẩy Maqşūdlū-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maqşūdlū-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maqşūdlū-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Maqşūdlū-ye Pā’īn, dân số ở Maqşūdlū-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maqşūdlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:54
:55 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maqşūdlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Maqşūdlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°28'34" 39.476 |
Kinh độ | 47°29'1" 47.4836 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,683 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,158 |
Sân bay gần Maqşūdlū-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 113 km 70 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 142 km 88 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 152 km 94 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 171 km 107 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 185 km 115 ml |