Thời gian hiện tại ở Pīr Maqşūdlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Pīr Maqşūdlū. Đánh bẩy Pīr Maqşūdlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Maqşūdlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Maqşūdlū, nhiều khách sạn ở Pīr Maqşūdlū, dân số ở Pīr Maqşūdlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr Maqşūdlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:38
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Maqşūdlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Pīr Maqşūdlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°28'15" 39.4709 |
Kinh độ | 47°28'56" 47.4823 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,972 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,883,826 |
Sân bay gần Pīr Maqşūdlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 114 km 71 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 141 km 88 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 151 km 94 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 172 km 107 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 184 km 115 ml |