Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Aşghar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Aşghar. Đánh bẩy Qeshlāq-e Aşghar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Aşghar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Aşghar, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Aşghar, dân số ở Qeshlāq-e Aşghar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Aşghar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:42
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Aşghar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Qeshlāq-e Aşghar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°14'10" 39.236 |
Kinh độ | 47°51'24" 47.8566 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,348 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,959,299 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Aşghar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 100 km 62 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 113 km 70 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 145 km 90 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 187 km 116 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 212 km 132 ml |