Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Zeynāl. Đánh bẩy Qeshlāq-e Zeynāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Zeynāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Zeynāl, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Zeynāl, dân số ở Qeshlāq-e Zeynāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:48
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qeshlāq-e Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°14'12" 39.2367 |
Kinh độ | 47°42'56" 47.7155 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,985 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,762 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 111 km 69 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 119 km 74 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 142 km 88 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 178 km 111 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 205 km 127 ml |