Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄. Đánh bẩy Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄, dân số ở Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:22
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°20'6" 36.3351 |
Kinh độ | 50°4'48" 50.08 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,299 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,189 |
Sân bay gần Shahrak-e Maskūnī-ye Dardast-e Eḩdās̄, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 117 km 73 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 132 km 82 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 133 km 82 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 141 km 88 ml |