Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Tīlkān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Tīlkān. Đánh bẩy Qeshlāq-e Tīlkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Tīlkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Tīlkān, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Tīlkān, dân số ở Qeshlāq-e Tīlkān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Tīlkān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:46
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Tīlkān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Qeshlāq-e Tīlkān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°42'8" 38.7021 |
Kinh độ | 47°35'45" 47.5958 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,411 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,145 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Tīlkān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 83 km 52 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 107 km 66 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 134 km 83 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 200 km 124 ml | |
RAS | Rasht Airport | 235 km 146 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 251 km 156 ml |