Thời gian hiện tại ở Tarzanbaq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tarzanbaq Qeshlāqī. Đánh bẩy Tarzanbaq Qeshlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarzanbaq Qeshlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarzanbaq Qeshlāqī, nhiều khách sạn ở Tarzanbaq Qeshlāqī, dân số ở Tarzanbaq Qeshlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tarzanbaq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:26
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarzanbaq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Tarzanbaq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°31'49" 38.5303 |
Kinh độ | 47°35'19" 47.5885 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,630 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,114 |
Sân bay gần Tarzanbaq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 76 km 47 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 110 km 68 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 126 km 78 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 219 km 136 ml | |
RAS | Rasht Airport | 223 km 139 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 268 km 167 ml |