Thời gian hiện tại ở Qūyūjūkh Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qūyūjūkh Qeshlāqī. Đánh bẩy Qūyūjūkh Qeshlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūyūjūkh Qeshlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūyūjūkh Qeshlāqī, nhiều khách sạn ở Qūyūjūkh Qeshlāqī, dân số ở Qūyūjūkh Qeshlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qūyūjūkh Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:08
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūyūjūkh Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Qūyūjūkh Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°33'45" 38.5626 |
Kinh độ | 47°34'59" 47.5831 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,172 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,889,048 |
Sân bay gần Qūyūjūkh Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 78 km 48 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 110 km 68 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 127 km 79 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 215 km 134 ml | |
RAS | Rasht Airport | 226 km 140 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 265 km 164 ml |