Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:09
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°30'17" 38.5046 |
Kinh độ | 47°28'25" 47.4736 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,653 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,592 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye Ţarlān Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 85 km 53 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 115 km 72 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 120 km 75 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 221 km 137 ml | |
RAS | Rasht Airport | 230 km 143 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 267 km 166 ml |