Thời gian hiện tại ở Lālān-e Pā’īnī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Lālān-e Pā’īnī. Đánh bẩy Lālān-e Pā’īnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lālān-e Pā’īnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lālān-e Pā’īnī, nhiều khách sạn ở Lālān-e Pā’īnī, dân số ở Lālān-e Pā’īnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lālān-e Pā’īnī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:58
:47 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lālān-e Pā’īnī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Lālān-e Pā’īnī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°6'26" 39.1071 |
Kinh độ | 47°5'32" 47.0922 |
Tính số lượt xem | 92 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,716 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,556 |
Sân bay gần Lālān-e Pā’īnī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 132 km 82 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 145 km 90 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 155 km 96 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 157 km 97 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 193 km 120 ml |