Thời gian hiện tại ở Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad. Đánh bẩy Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad, nhiều khách sạn ở Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad, dân số ở Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:09
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°7'0" 39.1167 |
Kinh độ | 47°19'60" 47.3333 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 125,054 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,130 |
Sân bay gần Qarah Dāghlū-ye Yāraḩmad, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 129 km 80 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 136 km 84 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 146 km 90 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 153 km 95 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 200 km 124 ml |