Thời gian hiện tại ở Yānbolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Yānbolāghī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Yānbolāghī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yānbolāghī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yānbolāghī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Yānbolāghī-ye ‘Olyā, dân số ở Yānbolāghī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yānbolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:18
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yānbolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Yānbolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°16'8" 37.2688 |
Kinh độ | 46°40'43" 46.6786 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,930 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,072 |
Sân bay gần Yānbolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 102 km 64 ml | |
OMH | Urmia Airport | 150 km 93 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 193 km 120 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 239 km 148 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 249 km 155 ml |