Thời gian hiện tại ở Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā. Đánh bẩy Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā, dân số ở Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:10
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°41'15" 37.6875 |
Kinh độ | 47°45'14" 47.7538 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 121,534 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,826 |
Sân bay gần Qarah Ḩājjīlū-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 92 km 57 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 141 km 88 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 150 km 93 ml | |
RAS | Rasht Airport | 170 km 105 ml |