Thời gian hiện tại ở Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā, dân số ở Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:47
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°13'4" 37.2177 |
Kinh độ | 46°33'29" 46.5581 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,076 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,888,177 |
Sân bay gần Sārī Qeshlāq-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 104 km 65 ml | |
OMH | Urmia Airport | 141 km 88 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 205 km 127 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 240 km 149 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 261 km 162 ml |