Thời gian hiện tại ở Chālū-ye Jeybānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Chālū-ye Jeybānlū. Đánh bẩy Chālū-ye Jeybānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chālū-ye Jeybānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chālū-ye Jeybānlū, nhiều khách sạn ở Chālū-ye Jeybānlū, dân số ở Chālū-ye Jeybānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chālū-ye Jeybānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:48
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chālū-ye Jeybānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Chālū-ye Jeybānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°13'49" 37.2303 |
Kinh độ | 46°34'44" 46.579 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,106 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,888,787 |
Sân bay gần Chālū-ye Jeybānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 104 km 64 ml | |
OMH | Urmia Airport | 143 km 89 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 203 km 126 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 239 km 148 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 259 km 161 ml |