Thời gian hiện tại ở Ḩasanjān Kūh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩasanjān Kūh. Đánh bẩy Ḩasanjān Kūh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanjān Kūh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanjān Kūh, nhiều khách sạn ở Ḩasanjān Kūh, dân số ở Ḩasanjān Kūh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasanjān Kūh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:07
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanjān Kūh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ḩasanjān Kūh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°3'0" 38.0501 |
Kinh độ | 47°37'54" 47.6318 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,920 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,883 |
Sân bay gần Ḩasanjān Kūh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 75 km 47 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 122 km 76 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 129 km 80 ml | |
RAS | Rasht Airport | 193 km 120 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 272 km 169 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 319 km 198 ml |