Thời gian hiện tại ở Īrī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Īrī-ye Soflá. Đánh bẩy Īrī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īrī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īrī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Īrī-ye Soflá, dân số ở Īrī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īrī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:48
:47 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īrī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Īrī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°49'40" 38.8279 |
Kinh độ | 46°1'11" 46.0198 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,713 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,381 |
Sân bay gần Īrī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 63 km 39 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 81 km 50 ml | |
OMH | Urmia Airport | 154 km 96 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 213 km 133 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 216 km 134 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 221 km 137 ml |