Thời gian hiện tại ở Kamānj-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Kamānj-e ‘Olyā. Đánh bẩy Kamānj-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamānj-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamānj-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Kamānj-e ‘Olyā, dân số ở Kamānj-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kamānj-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:51
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamānj-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kamānj-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°25'17" 38.4214 |
Kinh độ | 46°23'36" 46.3932 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,731 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,232 |
Sân bay gần Kamānj-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 36 km 22 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 118 km 73 ml | |
OMH | Urmia Airport | 144 km 90 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 177 km 110 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 247 km 153 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 257 km 160 ml |