Thời gian hiện tại ở Ja‘far Qolī Owshāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ja‘far Qolī Owshāghī. Đánh bẩy Ja‘far Qolī Owshāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ja‘far Qolī Owshāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ja‘far Qolī Owshāghī, nhiều khách sạn ở Ja‘far Qolī Owshāghī, dân số ở Ja‘far Qolī Owshāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ja‘far Qolī Owshāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:01
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ja‘far Qolī Owshāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ja‘far Qolī Owshāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°16'43" 39.2787 |
Kinh độ | 47°8'14" 47.1373 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,427 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,368 |
Sân bay gần Ja‘far Qolī Owshāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 137 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 150 km 93 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 154 km 96 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 158 km 98 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 176 km 110 ml |