Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Dīzalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Dīzalū. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Dīzalū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Dīzalū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Dīzalū, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Dīzalū, dân số ở Maḩalleh-ye Dīzalū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Dīzalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:17
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Dīzalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Maḩalleh-ye Dīzalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°8'19" 38.1385 |
Kinh độ | 45°36'41" 45.6115 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,146 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,889,526 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Dīzalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 55 km 34 ml | |
OMH | Urmia Airport | 72 km 45 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 118 km 73 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 246 km 153 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 247 km 154 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 295 km 183 ml |