Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh, dân số ở Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:10
:23 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°4'16" 38.0712 |
Kinh độ | 46°17'37" 46.2936 |
Tính số lượt xem | 131 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,714 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,447 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Maqşūdīyeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 7 km 4 ml | |
OMH | Urmia Airport | 118 km 73 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 144 km 90 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 188 km 117 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 233 km 145 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 296 km 184 ml |