Thời gian hiện tại ở Ţayyebābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Ţayyebābād. Đánh bẩy Ţayyebābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţayyebābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţayyebābād, nhiều khách sạn ở Ţayyebābād, dân số ở Ţayyebābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţayyebābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:35
:04 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţayyebābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ţayyebābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°41'12" 33.6866 |
Kinh độ | 49°47'20" 49.7888 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 60,754 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,028 |
Sân bay gần Ţayyebābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 175 km 108 ml | |
DEF | Dezful Airport | 191 km 119 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 221 km 137 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 229 km 142 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 263 km 164 ml |