Thời gian hiện tại ở Meşerqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Meşerqān. Đánh bẩy Meşerqān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meşerqān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meşerqān, nhiều khách sạn ở Meşerqān, dân số ở Meşerqān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Meşerqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:45
:56 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meşerqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Meşerqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°21'59" 35.3665 |
Kinh độ | 49°46'17" 49.7715 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 60,727 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,617 |
Sân bay gần Meşerqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 125 km 78 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 126 km 78 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 145 km 90 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 212 km 132 ml | |
RAS | Rasht Airport | 218 km 135 ml |