Thời gian hiện tại ở Mīnjīqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Mīnjīqān. Đánh bẩy Mīnjīqān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīnjīqān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīnjīqān, nhiều khách sạn ở Mīnjīqān, dân số ở Mīnjīqān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīnjīqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:35
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīnjīqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Mīnjīqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°21'46" 35.3629 |
Kinh độ | 49°50'24" 49.8399 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 61,832 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,884,969 |
Sân bay gần Mīnjīqān, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 119 km 74 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 131 km 81 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 139 km 86 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 208 km 129 ml | |
RAS | Rasht Airport | 219 km 136 ml |