Thời gian hiện tại ở Afrāsīāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Afrāsīāb Kolā. Đánh bẩy Afrāsīāb Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Afrāsīāb Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Afrāsīāb Kolā, nhiều khách sạn ở Afrāsīāb Kolā, dân số ở Afrāsīāb Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Afrāsīāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:29
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Afrāsīāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Afrāsīāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°22'4" 36.3678 |
Kinh độ | 52°34'12" 52.5701 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,330 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,523 |
Sân bay gần Afrāsīāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 64 km 39 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 101 km 63 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 135 km 84 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 166 km 103 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 175 km 109 ml |