Thời gian hiện tại ở Nargesī Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Nargesī Kotī. Đánh bẩy Nargesī Kotī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nargesī Kotī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nargesī Kotī, nhiều khách sạn ở Nargesī Kotī, dân số ở Nargesī Kotī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nargesī Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:28
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nargesī Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Nargesī Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°34'0" 36.5667 |
Kinh độ | 52°49'60" 52.8333 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,028 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,187 |
Sân bay gần Nargesī Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 33 km 21 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 120 km 74 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 146 km 90 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 167 km 104 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 199 km 123 ml |