Thời gian hiện tại ở Tūrānkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Tūrānkolā. Đánh bẩy Tūrānkolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūrānkolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūrānkolā, nhiều khách sạn ở Tūrānkolā, dân số ở Tūrānkolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūrānkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:54
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūrānkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Tūrānkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°28'14" 36.4705 |
Kinh độ | 52°12'4" 52.201 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,060 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,905,950 |
Sân bay gần Tūrānkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 66 km 41 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 91 km 56 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 117 km 73 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 151 km 94 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 203 km 126 ml |