Thời gian hiện tại ở Tasbīḩ Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Tasbīḩ Kolā. Đánh bẩy Tasbīḩ Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tasbīḩ Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tasbīḩ Kolā, nhiều khách sạn ở Tasbīḩ Kolā, dân số ở Tasbīḩ Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tasbīḩ Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:37
:48 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tasbīḩ Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Tasbīḩ Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°28'0" 36.4667 |
Kinh độ | 52°13'0" 52.2167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 138,609 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,144 |
Sân bay gần Tasbīḩ Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 68 km 42 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 90 km 56 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 118 km 73 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 152 km 94 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 202 km 125 ml |