Thời gian hiện tại ở Gowhar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Gowhar Kolā. Đánh bẩy Gowhar Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gowhar Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gowhar Kolā, nhiều khách sạn ở Gowhar Kolā, dân số ở Gowhar Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gowhar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:34
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gowhar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Gowhar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°28'56" 36.4822 |
Kinh độ | 51°14'60" 51.2499 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,755 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,977 |
Sân bay gần Gowhar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 30 km 19 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 88 km 55 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 120 km 74 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 175 km 109 ml |