Thời gian hiện tại ở Dārāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Dārāb Kolā. Đánh bẩy Dārāb Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dārāb Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dārāb Kolā, nhiều khách sạn ở Dārāb Kolā, dân số ở Dārāb Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dārāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:39
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dārāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Dārāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'44" 36.5121 |
Kinh độ | 52°18'7" 52.3019 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,938 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,352 |
Sân bay gần Dārāb Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 74 km 46 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 81 km 50 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 127 km 79 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 160 km 100 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 193 km 120 ml |