Thời gian hiện tại ở Āghūz Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Āghūz Kotī. Đánh bẩy Āghūz Kotī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āghūz Kotī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āghūz Kotī, nhiều khách sạn ở Āghūz Kotī, dân số ở Āghūz Kotī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āghūz Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:10
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āghūz Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Āghūz Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'45" 36.4957 |
Kinh độ | 52°18'16" 52.3044 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,369 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,633 |
Sân bay gần Āghūz Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 74 km 46 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 81 km 51 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 126 km 78 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 159 km 99 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 193 km 120 ml |