Thời gian hiện tại ở Āhankotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Āhankotī. Đánh bẩy Āhankotī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āhankotī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āhankotī, nhiều khách sạn ở Āhankotī, dân số ở Āhankotī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āhankotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:38
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āhankotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Āhankotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'0" 36.5167 |
Kinh độ | 52°19'0" 52.3167 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,773 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,549 |
Sân bay gần Āhankotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 75 km 46 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 80 km 50 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 128 km 80 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 162 km 100 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 192 km 119 ml |