Thời gian hiện tại ở Pāshā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Pāshā Kolā. Đánh bẩy Pāshā Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pāshā Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pāshā Kolā, nhiều khách sạn ở Pāshā Kolā, dân số ở Pāshā Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pāshā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:59
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pāshā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Pāshā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'58" 36.5162 |
Kinh độ | 52°27'5" 52.4515 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,242 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,866,735 |
Sân bay gần Pāshā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 68 km 42 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 87 km 54 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 137 km 85 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 170 km 105 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 180 km 112 ml |