Thời gian hiện tại ở Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū. Đánh bẩy Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū, nhiều khách sạn ở Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū, dân số ở Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:59
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'27" 36.5242 |
Kinh độ | 52°19'34" 52.326 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,377 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,911,766 |
Sân bay gần Ḩoseynābād-e Qarah Gozlū, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 75 km 47 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 79 km 49 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 129 km 80 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 163 km 101 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 191 km 118 ml |