Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn. Đánh bẩy Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn, dân số ở Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:12
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°39'29" 36.6581 |
Kinh độ | 52°25'31" 52.4254 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,419 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,460 |
Sân bay gần Ḩājjī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 69 km 43 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 83 km 51 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 146 km 91 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 179 km 111 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 180 km 112 ml |