Thời gian hiện tại ở Zangī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Zangī Kolā-ye Pā’īn. Đánh bẩy Zangī Kolā-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zangī Kolā-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zangī Kolā-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Zangī Kolā-ye Pā’īn, dân số ở Zangī Kolā-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zangī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:11
:23 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zangī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Zangī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°38'32" 36.6421 |
Kinh độ | 52°25'42" 52.4282 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 138,557 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,099 |
Sân bay gần Zangī Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 69 km 43 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 83 km 51 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 145 km 90 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 179 km 111 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 179 km 111 ml |