Thời gian hiện tại ở Za‘farān Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Za‘farān Kolā. Đánh bẩy Za‘farān Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Za‘farān Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Za‘farān Kolā, nhiều khách sạn ở Za‘farān Kolā, dân số ở Za‘farān Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Za‘farān Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:42
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Za‘farān Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Za‘farān Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°26'20" 36.4388 |
Kinh độ | 52°38'34" 52.6428 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,155 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,491 |
Sân bay gần Za‘farān Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 54 km 34 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 105 km 65 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 145 km 90 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 166 km 103 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 176 km 110 ml |